发布时间:2025-01-27 08:35:07 来源:Xổ số 88 作者:Thể thao
Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.comTính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.comẢnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.comĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.comHệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai.com
相关文章
随便看看