Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh_keo anh

[La liga] 时间:2025-04-17 05:16:22 来源:Xổ số 88 作者:Nhận Định Bóng Đá 点击:104次

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếkeo anh bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{keywords}

  • Nguyễn Thảo

(责任编辑:Ngoại Hạng Anh)

    相关内容
    精彩推荐
    热门点击
    友情链接