发布时间:2025-04-14 10:15:16 来源:Xổ số 88 作者:La liga
Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88Tính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88![]() |
Ảnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88Hệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88 |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo 88
相关文章
随便看看