欢迎来到Xổ số 88

Xổ số 88

Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt_kqbd brazil serie a

时间:2025-01-10 22:42:44 出处:Thể thao阅读(143)

"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.

{keywords}

To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắkqbd brazil serie a tỉ mỉ

To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó

Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó

In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng

To turn a blind eye: giả vờ không chú ý

To see eye to eye:đồng ý với ai đó

Keep an eye on:quan sát cẩn thận

To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều

To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu

With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng

  • Nguyễn Thảo

分享到:

温馨提示:以上内容和图片整理于网络,仅供参考,希望对您有帮助!如有侵权行为请联系删除!

友情链接: