Điểm NV1 và điểm xét tuyển NV2 dành cho đối tượng HSPT - KV3
Ngành | Khối | Điểm trúng tuyển NV1 | Điểm xét tuyển NV2 |
Kỹ thuật phần mềm | A, D1 | 13 | 13 |
Kỹ thuật nhiệt | A | 13 | 13 |
Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | 13 |
Kiến trúc | V | 21 | 21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | 13 |
B | 14 | 14 | |
Công nghê sinh học | A | 13 | 13 |
B | 14 | 14 | |
Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 14 | 14.5 |
Kế toán | A, D1 | 13 | 13 |
Quản trị kinh doanh | A, D1 | 13.5 | 14 |
Kinh doanh thương mại | A, D1 | 13 | 13 |
Quản trị khách sạn | A,D1,D3 | 13 | 13 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A,D1,D3 | 13 | 13 |
Quan hệ công chúng | A,D1 | 13 | 13 |
C | 14 | 14 | |
Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | 17 |
Thiết kế đồ họa | H | 22 | 22 |
V | 21 | 21 | |
Thiết kế nội thất | H | 23 | 23 |
V | 21 | 21 | |
Thiết kế thời trang | H | 22 | 22 |
V | 20 | 20 | |
Thiết kế công nghiệp | H | 21 | 21 |
V | 20 | 20 |